| Phân chia tài sản | 385,115 tỷ | - | ACE | 1,75 | Mục tiêu rủi ro | | 26/8/2022 | 12.933,08 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 241,044 tỷ | - | ACE | 0,15 | Mục tiêu rủi ro | | 26/8/2022 | 13.623,91 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 123,311 tỷ | - | KODEX | 0,07 | Mục tiêu rủi ro | Wise Samsung Electronics Balanced Index - KRW - Benchmark TR Gross | 29/11/2022 | 11.376,79 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 2,467 tỷ | 90.061 | iShares | 0,15 | Mục tiêu rủi ro | S&P Target Risk Aggressive | 4/11/2008 | 84,33 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,569 tỷ | 87.259,38 | iShares | 0,15 | Mục tiêu rủi ro | S&P Target Risk Moderate | 4/11/2008 | 46,18 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,134 tỷ | - | Fidelity | 0,41 | Mục tiêu rủi ro | | 20/1/2022 | 11,82 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 728,522 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 36,79 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 635,326 tr.đ. | 106.380,8 | iShares | 0,15 | Mục tiêu rủi ro | S&P Target Risk Conservative | 4/11/2008 | 39,20 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 593,266 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 25/1/2018 | 30,37 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 545,607 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 32,34 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 409,89 tr.đ. | - | NEXT FUNDS | 0 | Mục tiêu rủi ro | S&P Balanced Equity and Bond - Conservative Index - JPY - Benchmark TR Net Hedged | 16/9/2022 | 1.906,49 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 324,665 tr.đ. | 7.237,444 | The Brinsmere Funds | 0,40 | Mục tiêu rủi ro | | 16/1/2024 | 27,28 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 212,062 tr.đ. | 111.001,6 | Amplius | 0,49 | Mục tiêu rủi ro | | 15/7/2025 | 25,56 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 203,13 tr.đ. | - | TD | 0,31 | Mục tiêu rủi ro | | 11/8/2020 | 24,61 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 160,068 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 28,38 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 123,475 tr.đ. | - | TD | 0,30 | Mục tiêu rủi ro | A153034 - 40% FTSE Canada Universe Bond Index - 20% Solactive Canada Broad Market Index - 25% Solactive US Large Cap CAD Index - 15% Solactive GBS Developed Markets ex North America Large & Mid Cap CAD Index | 11/8/2020 | 19,91 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 116,358 tr.đ. | 22.956,84 | Cabana | 0,79 | Mục tiêu rủi ro | | 13/7/2021 | 22,15 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 107,454 tr.đ. | - | BetaShares | 0,39 | Mục tiêu rủi ro | | 10/12/2019 | 31,34 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 72,261 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 24,80 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 69,579 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 29,24 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 69,579 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 29,24 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 66,396 tr.đ. | - | Purpose | 0,50 | Mục tiêu rủi ro | | 24/10/2023 | 23,69 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 63,885 tr.đ. | - | BMO | 0,21 | Mục tiêu rủi ro | | 15/2/2019 | 36,38 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 60,031 tr.đ. | - | TD | 0,29 | Mục tiêu rủi ro | | 11/8/2020 | 16,00 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 55,134 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 33,57 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 52,712 tr.đ. | - | BetaShares | 0,26 | Mục tiêu rủi ro | | 5/12/2019 | 28,75 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 52,538 tr.đ. | 2.031,667 | FundX | 1,23 | Mục tiêu rủi ro | | 9/10/2023 | 45,22 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 39,914 tr.đ. | 10.967,4 | Cabana | 0,79 | Mục tiêu rủi ro | | 12/7/2021 | 19,36 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 38,98 tr.đ. | 5.517,044 | Avantis | 0,21 | Mục tiêu rủi ro | | 27/6/2023 | 62,52 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 36,802 tr.đ. | - | Amundi | 0,41 | Mục tiêu rủi ro | | 7/3/2018 | 132,87 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 34,696 tr.đ. | - | Global X | 0,22 | Mục tiêu rủi ro | | 1/8/2018 | 14,26 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 32,93 tr.đ. | 5.928,533 | Mohr Funds | 1,22 | Mục tiêu rủi ro | | 3/11/2021 | 21,94 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 31,228 tr.đ. | 1.435,956 | iShares | 0,18 | Mục tiêu rủi ro | BlackRock ESG Aware Aggressive Allocation | 12/6/2020 | 38,94 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 31,046 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 25,45 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 29,812 tr.đ. | - | iShares | 0,32 | Mục tiêu rủi ro | | 8/9/2020 | 6,11 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 29,127 tr.đ. | - | Fidelity | 0 | Mục tiêu rủi ro | | 30/5/2025 | 10,12 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 24,905 tr.đ. | 8.849,756 | Cabana | 0,85 | Mục tiêu rủi ro | | 12/7/2021 | 19,33 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 20,223 tr.đ. | - | VanEck | 0,28 | Mục tiêu rủi ro | Multi-Asset Conservative Allocation Index - EUR | 14/12/2009 | 61,67 | 2,44 | 19,90 |
| Phân chia tài sản | 19,558 tr.đ. | - | Mackenzie | 0,20 | Mục tiêu rủi ro | | 29/9/2020 | 23,01 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 15,848 tr.đ. | 7.486,844 | Invesco | 0,35 | Mục tiêu rủi ro | | 23/2/2017 | 13,81 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 15,837 tr.đ. | 82.022,7 | VectorShares | 1,12 | Mục tiêu rủi ro | | 19/7/2021 | 9,37 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 15,082 tr.đ. | - | iShares | 0,29 | Mục tiêu rủi ro | | 8/9/2020 | 5,06 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 12,882 tr.đ. | - | Vanguard | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 8/12/2020 | 22,10 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 10,91 tr.đ. | - | iShares | 0,25 | Mục tiêu rủi ro | | 14/9/2020 | 6,42 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 9,14 tr.đ. | 15.188,38 | Invesco | 0,37 | Mục tiêu rủi ro | | 23/2/2017 | 12,20 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 8,692 tr.đ. | 504,044 | iShares | 0,18 | Mục tiêu rủi ro | BlackRock ESG Aware Conservative Allocation | 12/6/2020 | 26,72 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 7,49 tr.đ. | 2.121,7 | Merlyn.AI | 1,06 | Mục tiêu rủi ro | Merlyn.IA SNUG Tactical Growth and Income Index | 24/2/2020 | 22,04 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,535 tr.đ. | 200,378 | iShares | 0,18 | Mục tiêu rủi ro | BlackRock ESG Aware Moderate Allocation | 12/6/2020 | 29,01 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 6,504 tr.đ. | - | CI First Asset | 0,39 | Mục tiêu rủi ro | | 17/5/2023 | 21,67 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,777 tr.đ. | 3.664,72 | Merlyn.AI | 0,85 | Mục tiêu rủi ro | Merlyn.AI BOB Best-of-Breed Core Momentum Index | 13/1/2021 | 19,93 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 5,764 tr.đ. | - | iShares | 0,33 | Mục tiêu rủi ro | | 29/3/2022 | 5,88 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 4,128 tr.đ. | 39.633,8 | Tuttle | 1,70 | Mục tiêu rủi ro | | 8/5/2020 | 27,24 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 3,087 tr.đ. | 453,667 | LifeGoal | 0,34 | Mục tiêu rủi ro | | 9/9/2021 | 8,84 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,882 tr.đ. | 698,093 | AdvisorShares | 1,19 | Mục tiêu rủi ro | | 28/12/2020 | 18,98 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,853 tr.đ. | - | iShares | 0,29 | Mục tiêu rủi ro | | 14/9/2020 | 5,35 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 1,071 tr.đ. | - | Vanguard | 0,27 | Mục tiêu rủi ro | Conservative Composite Index - AUD - Benchmark TR Net | 20/11/2017 | 55,10 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | 327.938,1 | - | iShares | 0,29 | Mục tiêu rủi ro | | 29/3/2022 | 5,47 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Itau | 0 | Mục tiêu rủi ro | S&P 500 and Brazil Sovereign Real Interest Rate Bond 20/80 Blend Index - BRL - Benchmark TR Net | 11/3/2025 | 0 | 0 | 0 |
| Phân chia tài sản | - | - | Fineco | 0 | Mục tiêu rủi ro | | 20/6/2025 | 0 | 0 | 0 |